Thursday 18 April 2024
5 USD đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
5 Đô la Mĩ =
80.953,00 Đồng Rupi Indonesia
1 USD = 16.190,60 IDR
1 IDR = 0,0000618 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 16.190,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 5 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 USD (Đô la Mĩ) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ USD to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 5 Đô la Mĩ ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 USD đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 5 USD = 80,952.99943330 IDR | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 5 USD = 81,120.49994370 IDR | +33.50010208 IDR | +0.20691081 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 5 USD = 80,876.24951986 IDR | -48.85008477 IDR | -0.30109581 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 5 USD = 80,372.74952283 IDR | -100.69999941 IDR | -0.62255607 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 5 USD = 80,588.99985618 IDR | +43.25006667 IDR | +0.26905927 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 5 USD = 80,588.99985618 IDR | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 5 USD = 80,534.25004074 IDR | -10.94996309 IDR | -0.06793708 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | |
USD | 1 | 1.0680 | 1.2473 | 0.7273 | 0.0065 | 0.0001 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1679 | 0.6810 | 0.0061 | 0.0001 |
GBP | 0.8018 | 0.8563 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0000 |
CAD | 1.3750 | 1.4685 | 1.7150 | 1 | 0.0089 | 0.0001 |
JPY | 154.4185 | 164.9154 | 192.6006 | 112.3031 | 1 | 0.0095 |
IDR | 16,189.4500 | 17,289.9557 | 20,192.5152 | 11,774.0170 | 104.8414 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Rupi Indonesia = 16.190,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.