Thursday 28 March 2024

1000 USD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

151.383,50 Yen Nhật

1 USD = 151,38 JPY

1 JPY = 0,00661 USD

Đô la Mĩ đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Yen Nhật = 151,38

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang JPY (Yen Nhật) ✅ USD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến JPY Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1000 USD = 151,377.53557372 JPY - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 151,148.73035067 JPY -0.22880522 JPY -0.15114873 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 USD = 151,263.04643776 JPY +0.11431609 JPY +0.07563152 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 USD = 151,308.82130428 JPY +0.04577487 JPY +0.03026176 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 USD = 151,423.37976984 JPY +0.11455847 JPY +0.07571169 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 151,423.37976984 JPY - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 151,607.03456640 JPY +0.18365480 JPY +0.12128563 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.08281.26290.73650.0066
EUR0.923511.16640.68020.0061
GBP0.79180.857410.58320.0052
CAD1.35771.47011.714710.0090
JPY151.5305164.0766191.3747111.60661

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Yen Nhật = 151,38.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.