Monday 07 October 2024
1000 USD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1000 Đô la Mĩ =
148.252,98 Yen Nhật
1 USD = 148,25 JPY
1 JPY = 0,00675 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Yen Nhật = 148,25
Chuyển đổi USD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang JPY (Yen Nhật) ✅ USD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 7, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 148,411.99168893 JPY | - | - |
Oktober 6, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 148,720.99940512 JPY | +0.30900772 JPY | +0.20820940 % |
Oktober 5, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 148,720.99940512 JPY | - | - |
Oktober 4, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 146,649.06877841 JPY | -2.07193063 JPY | -1.39316615 % |
Oktober 3, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 146,821.31845544 JPY | +0.17224968 JPY | +0.11745705 % |
Oktober 2, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 143,802.12827150 JPY | -3.01919018 JPY | -2.05637043 % |
Oktober 1, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 143,926.30972942 JPY | +0.12418146 JPY | +0.08635579 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0960 | 1.3074 | 0.7358 | 0.0068 |
EUR | 0.9124 | 1 | 1.1929 | 0.6714 | 0.0062 |
GBP | 0.7649 | 0.8383 | 1 | 0.5628 | 0.0052 |
CAD | 1.3591 | 1.4895 | 1.7769 | 1 | 0.0092 |
JPY | 148.1285 | 162.3451 | 193.6627 | 108.9917 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Yen Nhật = 148,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.