Tuesday 19 March 2024

USD đến KES - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Kenya Shilling

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Kenya Shilling?

Amount
From
To

1 Đô la Mĩ =

135,92 Kenya Shilling

1 USD = 135,92 KES

1 KES = 0,00736 USD

Đô la Mĩ đến Kenya Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:25:13 GMT+1 19 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 135,92

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Kenya Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi USD (Đô la Mĩ) sang KES (Kenya Shilling) ✅ USD to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Kenya Shilling ( KES )

So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 USD đến KES Thay đổi Thay đổi %
März 19, 2024 Thứ ba 1 USD = 135.92496942 KES - -
März 18, 2024 Thứ hai 1 USD = 137.55158184 KES +1.62661243 KES +1.19669876 %
März 17, 2024 chủ nhật 1 USD = 137.53266401 KES -0.01891784 KES -0.01375327 %
März 16, 2024 Thứ bảy 1 USD = 134.49899126 KES -3.03367275 KES -2.20578346 %
März 15, 2024 Thứ sáu 1 USD = 135.00742541 KES +0.50843415 KES +0.37802079 %
März 14, 2024 thứ năm 1 USD = 138.00717637 KES +2.99975096 KES +2.22191554 %
März 13, 2024 Thứ Tư 1 USD = 139.00472616 KES +0.99754979 KES +0.72282458 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKES
USD11.08711.27180.73870.00670.0074
EUR0.919911.16990.67950.00610.0068
GBP0.78630.854810.58090.00520.0058
CAD1.35371.47161.721610.00900.0100
JPY149.9740163.0418190.7362110.792311.1034
KES135.9196147.7628172.8619100.40970.90631

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to KES máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho KES là KSh. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào März 19, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Kenya Shilling = 135,92.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.