Tuesday 03 December 2024
10 USD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
10 Đô la Mĩ =
861,96 Som Kyrgystani
1 USD = 86,20 KGS
1 KGS = 0,0116 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 86,20
Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!Chuyển đổi USD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ USD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 USD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 10 USD = 861.964940 KGS | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 10 USD = 861.982710 KGS | +0.001777 KGS | +0.002062 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 10 USD = 862.037990 KGS | +0.005528 KGS | +0.006413 % |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 10 USD = 862.037990 KGS | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 10 USD = 861.969750 KGS | -0.006824 KGS | -0.007916 % |
November 7, 2024 | thứ năm | 10 USD = 861.954890 KGS | -0.001486 KGS | -0.001724 % |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 10 USD = 861.723960 KGS | -0.023093 KGS | -0.026791 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.0116 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 0.0109 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.0090 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.0161 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 1.7804 |
KGS | 86.2210 | 91.8813 | 110.7491 | 61.9219 | 0.5617 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Som Kyrgystani = 86,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.