Tuesday 23 April 2024
100 USD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
100 Đô la Mĩ =
405.710,70 Riel Campuchia
1 USD = 4.057,11 KHR
1 KHR = 0,000246 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 4.057,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đô la Mĩ (USD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 USD (Đô la Mĩ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ USD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Mĩ ( USD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 100 Đô la Mĩ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 USD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 USD = 406,504.06504065 KHR | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 USD = 406,504.06504065 KHR | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 USD = 404,858.29959514 KHR | -16.45765446 KHR | -0.40485830 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100 USD = 406,504.06504065 KHR | +16.45765446 KHR | +0.40650407 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100 USD = 406,504.06504065 KHR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 100 USD = 403,225.80645161 KHR | -32.78258589 KHR | -0.80645161 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100 USD = 404,858.29959514 KHR | +16.32493144 KHR | +0.40485830 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2431 | 0.7294 | 0.0065 | 0.0002 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1662 | 0.6842 | 0.0061 | 0.0002 |
GBP | 0.8045 | 0.8575 | 1 | 0.5867 | 0.0052 | 0.0002 |
CAD | 1.3710 | 1.4615 | 1.7043 | 1 | 0.0089 | 0.0003 |
JPY | 154.8180 | 165.0310 | 192.4520 | 112.9210 | 1 | 0.0380 |
KHR | 4,071.9999 | 4,340.6191 | 5,061.8434 | 2,970.0298 | 26.3018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Riel Campuchia = 4.057,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.