Thursday 19 September 2024
1000 USD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.09.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000 Đô la Mĩ =
4.065.040,65 Riel Campuchia
1 USD = 4.065,04 KHR
1 KHR = 0,000246 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 4.065,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ USD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
September 19, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 4,069,999.975000 KHR | - | - |
September 18, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 4,059,900.166000 KHR | -10.099809 KHR | -0.248153 % |
September 17, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 4,074,999.821000 KHR | +15.099655 KHR | +0.371922 % |
September 16, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 4,062,302.483000 KHR | -12.697338 KHR | -0.311591 % |
September 15, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 4,057,722.661000 KHR | -4.579822 KHR | -0.112740 % |
September 14, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 4,065,000.35000 KHR | +7.27769 KHR | +0.17935 % |
September 13, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 4,066,999.771000 KHR | +1.999421 KHR | +0.049186 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.1178 | 1.3279 | 0.7386 | 0.0070 | 0.0002 |
EUR | 0.8946 | 1 | 1.1880 | 0.6608 | 0.0063 | 0.0002 |
GBP | 0.7530 | 0.8417 | 1 | 0.5562 | 0.0053 | 0.0002 |
CAD | 1.3539 | 1.5133 | 1.7979 | 1 | 0.0095 | 0.0003 |
JPY | 142.8855 | 159.7129 | 189.7436 | 105.5385 | 1 | 0.0352 |
KHR | 4,064.9641 | 4,543.6870 | 5,398.0361 | 3,002.4752 | 28.4491 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Riel Campuchia = 4.065,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.