Tuesday 16 April 2024

1000 USD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

4.041.895,75 Riel Campuchia

1 USD = 4.041,90 KHR

1 KHR = 0,000247 USD

Đô la Mĩ đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:35:11 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 4.041,90

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ USD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 USD = 4,065,040.65040650 KHR - -
April 15, 2024 Thứ hai 1000 USD = 4,048,582.99595140 KHR -16.45765446 KHR -0.40485830 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 USD = 4,032,258.06451610 KHR -16.32493144 KHR -0.40322581 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 4,048,582.99595140 KHR +16.32493144 KHR +0.40485830 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 4,048,582.99595140 KHR - -
April 11, 2024 thứ năm 1000 USD = 4,081,632.65306120 KHR +33.04965711 KHR +0.81632653 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 4,048,582.99595140 KHR -33.04965711 KHR -0.80971660 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHR
USD11.06111.24520.72450.00650.0002
EUR0.942511.17350.68280.00610.0002
GBP0.80310.852110.58180.00520.0002
CAD1.38031.46461.718810.00890.0003
JPY154.5615163.9997192.4609111.975510.0381
KHR4,058.93464,306.79045,054.20952,940.585726.26101

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Riel Campuchia = 4.041,90.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.