Saturday 02 November 2024

500 USD đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Francia Comorian

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Francia Comorian?

Amount
From
To

500 Đô la Mĩ =

226.925,19 Francia Comorian

1 USD = 453,85 KMF

1 KMF = 0,00220 USD

Đô la Mĩ đến Francia Comorian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:30:11 GMT+1 2 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Francia Comorian = 453,85

Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.

Chuyển đổi USD trong Francia Comorian

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 500 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Đô la Mĩ (USD) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 USD (Đô la Mĩ) sang KMF (Francia Comorian) ✅ USD to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Đô la Mĩ ( USD ) trong Francia Comorian ( KMF )

So sánh giá của 500 Đô la Mĩ ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 USD đến KMF Thay đổi Thay đổi %
November 2, 2024 Thứ bảy 500 USD = 226,925.192000 KMF - -
November 1, 2024 Thứ sáu 500 USD = 226,798.900500 KMF -0.252583 KMF -0.055653 %
Oktober 31, 2024 thứ năm 500 USD = 226,797.554000 KMF -0.002693 KMF -0.000594 %
Oktober 30, 2024 Thứ Tư 500 USD = 227,725.059500 KMF +1.855011 KMF +0.408957 %
Oktober 29, 2024 Thứ ba 500 USD = 227,624.823500 KMF -0.200472 KMF -0.044016 %
Oktober 28, 2024 Thứ hai 500 USD = 227,475.100500 KMF -0.299446 KMF -0.065776 %
Oktober 27, 2024 chủ nhật 500 USD = 227,475.192000 KMF +0.000183 KMF +0.000040 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKMF
USD11.08811.29260.71550.00650.0022
EUR0.919111.18790.65760.00600.0020
GBP0.77370.841810.55360.00510.0017
CAD1.39761.52061.806410.00910.0031
JPY153.0250166.5035197.7962109.495210.3372
KMF453.8504493.8256586.6353324.74722.96591

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to KMF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho KMF là . Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào November 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào November 02, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Francia Comorian = 453,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.