Thursday 25 April 2024

100 USD đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng bảng Lebanon

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?

Amount
From
To

100 Đô la Mĩ =

8.964.999,74 Đồng bảng Lebanon

1 USD = 89.650,00 LBP

1 LBP = 0,0000112 USD

Đô la Mĩ đến Đồng bảng Lebanon conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:45:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 89.650,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Đồng bảng Lebanon

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Đô la Mĩ (USD) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 USD (Đô la Mĩ) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ USD to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )

So sánh giá của 100 Đô la Mĩ ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 USD đến LBP Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 100 USD = 8,964,999.74449750 LBP - -
April 24, 2024 Thứ Tư 100 USD = 8,960,000.22937600 LBP -49.99515122 LBP -0.05576704 %
April 23, 2024 Thứ ba 100 USD = 8,954,572.46886250 LBP -54.27760513 LBP -0.06057768 %
April 22, 2024 Thứ hai 100 USD = 8,935,486.05872060 LBP -190.86410142 LBP -0.21314708 %
April 21, 2024 chủ nhật 100 USD = 8,935,486.05872060 LBP - -
April 20, 2024 Thứ bảy 100 USD = 8,956,505.32925500 LBP +210.19270534 LBP +0.23523366 %
April 19, 2024 Thứ sáu 100 USD = 8,960,000.22937600 LBP +34.94900121 LBP +0.03902080 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLBP
USD11.06981.24640.72970.00640.0000
EUR0.934811.16500.68210.00600.0000
GBP0.80230.858310.58550.00520.0000
CAD1.37041.46611.708010.00880.0000
JPY155.4630166.3141193.7620113.443310.0017
LBP89,423.877395,665.5780111,453.844265,253.7557575.21011

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to LBP máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng bảng Lebanon = 89.650,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.