Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.01.2021. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 50 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | |
USD | 1 | 1.21698 | 1.36899 | 0.78647 | 0.00963 | 0.00066 |
EUR | 0.82170 | 1 | 1.12491 | 0.64625 | 0.00792 | 0.00054 |
GBP | 0.73047 | 0.88896 | 1 | 0.57449 | 0.00704 | 0.00048 |
CAD | 1.27151 | 1.54740 | 1.74068 | 1 | 0.01225 | 0.00084 |
JPY | 103.81602 | 126.34235 | 142.12319 | 81.64814 | 1 | 0.06858 |
LBP | 1,513.77523 | 1,842.23909 | 2,072.34464 | 1,190.53817 | 14.58133 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng bảng Lebanon = 1.507,50.
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.