Saturday 05 October 2024
1000 USD đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Đô la Mĩ =
293.599,53 Rupi Sri Lanka
1 USD = 293,60 LKR
1 LKR = 0,00341 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 293,60
Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.Chuyển đổi USD trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ USD to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 4, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 294,117.647000 LKR | - | - |
Oktober 3, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 295,739.689000 LKR | +1.622042 LKR | +0.551494 % |
Oktober 2, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 295,659.718000 LKR | -0.079971 LKR | -0.027041 % |
Oktober 1, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 297,783.088000 LKR | +2.123370 LKR | +0.718180 % |
September 30, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 298,400.308000 LKR | +0.617220 LKR | +0.207272 % |
September 29, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 298,544.624000 LKR | +0.144316 LKR | +0.048363 % |
September 28, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 298,544.624000 LKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | |
USD | 1 | 1.0960 | 1.3125 | 0.7365 | 0.0067 | 0.0034 |
EUR | 0.9124 | 1 | 1.1975 | 0.6719 | 0.0061 | 0.0031 |
GBP | 0.7619 | 0.8351 | 1 | 0.5611 | 0.0051 | 0.0026 |
CAD | 1.3578 | 1.4882 | 1.7822 | 1 | 0.0091 | 0.0046 |
JPY | 148.7150 | 162.9934 | 195.1884 | 109.5232 | 1 | 0.5065 |
LKR | 293.5996 | 321.7886 | 385.3494 | 216.2255 | 1.9742 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Rupi Sri Lanka = 293,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.