Tuesday 03 December 2024
10 USD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Dinar Libya?
10 Đô la Mĩ =
48,60 Dinar Libya
1 USD = 4,86 LYD
1 LYD = 0,206 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Dinar Libya = 4,86
Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.Chuyển đổi USD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang LYD (Dinar Libya) ✅ USD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 USD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 10 USD = 48.600450 LYD | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 10 USD = 48.815530 LYD | +0.021508 LYD | +0.442547 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 10 USD = 48.799370 LYD | -0.001616 LYD | -0.033104 % |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 10 USD = 48.799370 LYD | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 10 USD = 48.325790 LYD | -0.047358 LYD | -0.970463 % |
November 7, 2024 | thứ năm | 10 USD = 48.414110 LYD | +0.008832 LYD | +0.182760 % |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 10 USD = 48.349980 LYD | -0.006413 LYD | -0.132461 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.2058 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 0.1931 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.1602 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.2865 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 31.5849 |
LYD | 4.8600 | 5.1791 | 6.2426 | 3.4904 | 0.0317 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Dinar Libya = 4,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.