Tuesday 23 April 2024

10 USD đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Myanma Kyat

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Myanma Kyat?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

20.975,27 Myanma Kyat

1 USD = 2.097,53 MMK

1 MMK = 0,000477 USD

Đô la Mĩ đến Myanma Kyat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:16 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 2.097,53

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Myanma Kyat

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ USD to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Myanma Kyat ( MMK )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến MMK Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 10 USD = 20,964.36058700 MMK - -
April 22, 2024 Thứ hai 10 USD = 21,008.40336135 MMK +4.40427743 MMK +0.21008403 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 USD = 20,964.36058700 MMK -4.40427743 MMK -0.20964361 %
April 20, 2024 Thứ bảy 10 USD = 21,008.40336135 MMK +4.40427743 MMK +0.21008403 %
April 19, 2024 Thứ sáu 10 USD = 21,052.63157895 MMK +4.42282176 MMK +0.21052632 %
April 18, 2024 thứ năm 10 USD = 20,920.50209205 MMK -13.21294869 MMK -0.62761506 %
April 17, 2024 Thứ Tư 10 USD = 21,008.40336135 MMK +8.79012693 MMK +0.42016807 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMMK
USD11.06601.24310.72940.00650.0005
EUR0.938111.16620.68420.00610.0004
GBP0.80450.857510.58670.00520.0004
CAD1.37101.46151.704310.00890.0007
JPY154.8180165.0310192.4520112.921010.0738
MMK2,097.52712,235.89552,607.40521,529.891513.54831

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to MMK máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho MMK là K. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Myanma Kyat = 2.097,53.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.