Sunday 01 December 2024
1000 USD đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1000 Đô la Mĩ =
47.110,01 Đồng Mauritian Rupi
1 USD = 47,11 MUR
1 MUR = 0,0212 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 47,11
Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.Chuyển đổi USD trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ USD to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 46,759.56233050 MUR | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 46,395.10067737 MUR | -0.36446165 MUR | -0.77943769 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 46,403.71229698 MUR | +0.00861162 MUR | +0.01856148 % |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 46,403.71229698 MUR | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 46,451.13340766 MUR | +0.04742111 MUR | +0.10219249 % |
November 7, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 46,520.28284332 MUR | +0.06914944 MUR | +0.14886491 % |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 46,029.91944764 MUR | -0.49036340 MUR | -1.05408516 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.0213 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 0.0199 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.0165 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.0296 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 3.2626 |
MUR | 47.0501 | 50.1390 | 60.4350 | 33.7903 | 0.3065 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Mauritian Rupi = 47,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.