Saturday 02 November 2024
10 USD đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
10 Đô la Mĩ =
154,10 Maldivian Rufiyaa
1 USD = 15,41 MVR
1 MVR = 0,0649 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 15,41
Chuyển đổi USD trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ USD to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 USD đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 2, 2024 | Thứ bảy | 10 USD = 154.10457536 MVR | - | - |
November 1, 2024 | Thứ sáu | 10 USD = 153.49665377 MVR | -0.06079216 MVR | -0.39448640 % |
Oktober 31, 2024 | thứ năm | 10 USD = 153.50136616 MVR | +0.00047124 MVR | +0.00307003 % |
Oktober 30, 2024 | Thứ Tư | 10 USD = 153.59803395 MVR | +0.00966678 MVR | +0.06297519 % |
Oktober 29, 2024 | Thứ ba | 10 USD = 153.49665377 MVR | -0.01013802 MVR | -0.06600356 % |
Oktober 28, 2024 | Thứ hai | 10 USD = 153.60039322 MVR | +0.01037394 MVR | +0.06758417 % |
Oktober 27, 2024 | chủ nhật | 10 USD = 153.60275256 MVR | +0.00023593 MVR | +0.00153603 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | |
USD | 1 | 1.0881 | 1.2926 | 0.7155 | 0.0065 | 0.0649 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1879 | 0.6576 | 0.0060 | 0.0596 |
GBP | 0.7737 | 0.8418 | 1 | 0.5536 | 0.0051 | 0.0502 |
CAD | 1.3976 | 1.5206 | 1.8064 | 1 | 0.0091 | 0.0907 |
JPY | 153.0250 | 166.5035 | 197.7962 | 109.4952 | 1 | 9.9300 |
MVR | 15.4104 | 16.7677 | 19.9191 | 11.0267 | 0.1007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Maldivian Rufiyaa = 15,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.