Monday 14 October 2024

1000 USD đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

4.297,00 Ringgit Malaysia

1 USD = 4,30 MYR

1 MYR = 0,233 USD

Đô la Mĩ đến Ringgit Malaysia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:50:09 GMT+2 14 tháng 10, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 4,30

Chuyển đổi USD trong Ringgit Malaysia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ USD to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến MYR Thay đổi Thay đổi %
Oktober 14, 2024 Thứ hai 1000 USD = 4,289.83865917 MYR - -
Oktober 13, 2024 chủ nhật 1000 USD = 4,287.50278688 MYR -0.00233587 MYR -0.05445129 %
Oktober 12, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 4,287.50278688 MYR - -
Oktober 11, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 4,286.49197783 MYR -0.00101081 MYR -0.02357571 %
Oktober 10, 2024 thứ năm 1000 USD = 4,291.49554328 MYR +0.00500357 MYR +0.11672868 %
Oktober 9, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 4,289.02909248 MYR -0.00246645 MYR -0.05747299 %
Oktober 8, 2024 Thứ ba 1000 USD = 4,279.00846816 MYR -0.01002062 MYR -0.23363386 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMYR
USD11.09491.30670.72640.00670.2332
EUR0.913411.19350.66350.00610.2130
GBP0.76530.837910.55590.00510.1785
CAD1.37671.50731.798910.00920.3211
JPY149.1525163.3027194.9043108.3445134.7878
MYR4.28754.69435.60273.11440.02871

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to MYR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho MYR là RM. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Oktober 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Oktober 14, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ringgit Malaysia = 4,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.