Thursday 12 December 2024

1000 USD đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Dollar Namibia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Dollar Namibia?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

17.854,50 Dollar Namibia

1 USD = 17,85 NAD

1 NAD = 0,0560 USD

Đô la Mĩ đến Dollar Namibia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 17,85

Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!

Chuyển đổi USD trong Dollar Namibia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ USD to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Dollar Namibia ( NAD )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến NAD Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 1000 USD = 17,833.57705889 NAD - -
November 11, 2024 Thứ hai 1000 USD = 17,597.88825341 NAD -0.23568881 NAD -1.32160141 %
November 10, 2024 chủ nhật 1000 USD = 17,597.892000 NAD +0.000004 NAD +0.000021 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNAD
USD11.06561.28450.71820.00650.0560
EUR0.938411.20530.67390.00610.0526
GBP0.77850.829610.55910.00510.0436
CAD1.39241.48381.788510.00910.0780
JPY153.5040163.5815197.1729110.243018.5975
NAD17.854519.026622.933812.82270.11631

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to NAD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho NAD là $. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Dezember 12, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Dollar Namibia = 17,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.