Monday 04 November 2024

10 USD đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

367,50 Nicaraguan Córdoba

1 USD = 36,75 NIO

1 NIO = 0,0272 USD

Đô la Mĩ đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:55:08 GMT+1 3 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 36,75

Chuyển đổi USD trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ USD to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến NIO Thay đổi Thay đổi %
November 3, 2024 chủ nhật 10 USD = 367.504480 NIO - -
November 2, 2024 Thứ bảy 10 USD = 367.503770 NIO -0.000071 NIO -0.000193 %
November 1, 2024 Thứ sáu 10 USD = 367.558530 NIO +0.005476 NIO +0.014901 %
Oktober 31, 2024 thứ năm 10 USD = 367.274490 NIO -0.028404 NIO -0.077277 %
Oktober 30, 2024 Thứ Tư 10 USD = 367.235290 NIO -0.003920 NIO -0.010673 %
Oktober 29, 2024 Thứ ba 10 USD = 368.161690 NIO +0.092640 NIO +0.252263 %
Oktober 28, 2024 Thứ hai 10 USD = 368.710950 NIO +0.054926 NIO +0.149190 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIO
USD11.08811.29650.71680.00660.0272
EUR0.919111.19150.65870.00600.0250
GBP0.77130.839310.55290.00510.0210
CAD1.39521.51801.808810.00920.0380
JPY152.4385165.8653197.6333109.263214.1479
NIO36.750439.987447.646226.34160.24111

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào November 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào November 04, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Nicaraguan Córdoba = 36,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.