Monday 07 October 2024
1000 USD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1000 Đô la Mĩ =
134.807,23 Rupee Nepal
1 USD = 134,81 NPR
1 NPR = 0,00742 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 134,81
Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.Chuyển đổi USD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ USD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 6, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 134,810.835000 NPR | - | - |
Oktober 5, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 134,810.835000 NPR | - | - |
Oktober 4, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 134,424.447000 NPR | -0.386388 NPR | -0.286615 % |
Oktober 3, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 134,721.681000 NPR | +0.297234 NPR | +0.221116 % |
Oktober 2, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 134,358.085000 NPR | -0.363596 NPR | -0.269887 % |
Oktober 1, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 134,395.351000 NPR | +0.037266 NPR | +0.027736 % |
September 30, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 133,795.845000 NPR | -0.599506 NPR | -0.446076 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0982 | 1.3116 | 0.7364 | 0.0067 | 0.0074 |
EUR | 0.9106 | 1 | 1.1943 | 0.6706 | 0.0061 | 0.0068 |
GBP | 0.7624 | 0.8373 | 1 | 0.5615 | 0.0051 | 0.0057 |
CAD | 1.3580 | 1.4913 | 1.7811 | 1 | 0.0091 | 0.0101 |
JPY | 148.7885 | 163.3954 | 195.1491 | 109.5685 | 1 | 1.1037 |
NPR | 134.8108 | 148.0455 | 176.8162 | 99.2753 | 0.9061 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Rupee Nepal = 134,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.