Monday 07 October 2024
1000 USD đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
1000 Đô la Mĩ =
1.621,72 Đô la New Zealand
1 USD = 1,62 NZD
1 NZD = 0,617 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 1,62
Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.Chuyển đổi USD trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ USD to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 7, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 1,623.12630357 NZD | - | - |
Oktober 6, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 1,623.24486649 NZD | +0.00011856 NZD | +0.00730460 % |
Oktober 5, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 1,623.71929141 NZD | +0.00047442 NZD | +0.02922695 % |
Oktober 4, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 1,610.15038805 NZD | -0.01356890 NZD | -0.83566805 % |
Oktober 3, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 1,603.45062575 NZD | -0.00669976 NZD | -0.41609544 % |
Oktober 2, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 1,588.65067955 NZD | -0.01479995 NZD | -0.92300604 % |
Oktober 1, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 1,576.60320839 NZD | -0.01204747 NZD | -0.75834614 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | |
USD | 1 | 1.0960 | 1.3080 | 0.7358 | 0.0068 | 0.6123 |
EUR | 0.9124 | 1 | 1.1934 | 0.6714 | 0.0062 | 0.5587 |
GBP | 0.7646 | 0.8379 | 1 | 0.5625 | 0.0052 | 0.4681 |
CAD | 1.3591 | 1.4895 | 1.7776 | 1 | 0.0092 | 0.8321 |
JPY | 148.1285 | 162.3451 | 193.7460 | 108.9917 | 1 | 90.6969 |
NZD | 1.6332 | 1.7900 | 2.1362 | 1.2017 | 0.0110 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đô la New Zealand = 1,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.