Friday 19 April 2024

10 USD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

38,00 Papua New Guinea Kina

1 USD = 3,80 PGK

1 PGK = 0,263 USD

Đô la Mĩ đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:50:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 3,80

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ USD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến PGK Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 10 USD = 38.13504382 PGK - -
April 18, 2024 thứ năm 10 USD = 37.90060944 PGK -0.02344344 PGK -0.61474789 %
April 17, 2024 Thứ Tư 10 USD = 37.88467148 PGK -0.00159380 PGK -0.04205199 %
April 16, 2024 Thứ ba 10 USD = 37.99031247 PGK +0.01056410 PGK +0.27884889 %
April 15, 2024 Thứ hai 10 USD = 38.34752831 PGK +0.03572158 PGK +0.94028139 %
April 14, 2024 chủ nhật 10 USD = 38.26652636 PGK -0.00810020 PGK -0.21123123 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10 USD = 38.35032253 PGK +0.00837962 PGK +0.21898034 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGK
USD11.06591.23970.72690.00650.2631
EUR0.938211.16310.68190.00610.2468
GBP0.80660.859810.58630.00520.2122
CAD1.37581.46641.705610.00890.3620
JPY154.5505164.7353191.6002112.3366140.6627
PGK3.80084.05134.71192.76260.02461

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Papua New Guinea Kina = 3,80.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.