Sunday 01 December 2024

1000 USD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

4.026,46 Papua New Guinea Kina

1 USD = 4,03 PGK

1 PGK = 0,248 USD

Đô la Mĩ đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:30:08 GMT+1 1 tháng 12, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 4,03

Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.

Chuyển đổi USD trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ USD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến PGK Thay đổi Thay đổi %
Dezember 1, 2024 chủ nhật 1000 USD = 4,026.459000 PGK - -
November 12, 2024 Thứ ba 1000 USD = 4,021.45000 PGK -0.00501 PGK -0.12440 %
November 11, 2024 Thứ hai 1000 USD = 4,038.303000 PGK +0.016853 PGK +0.419078 %
November 10, 2024 chủ nhật 1000 USD = 4,036.928000 PGK -0.001375 PGK -0.034049 %
November 9, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 4,036.928000 PGK - -
November 8, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 4,002.892000 PGK -0.034036 PGK -0.843116 %
November 7, 2024 thứ năm 1000 USD = 4,009.2000 PGK +0.0063 PGK +0.1576 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGK
USD11.06561.28450.71820.00650.2487
EUR0.938411.20530.67390.00610.2333
GBP0.77850.829610.55910.00510.1936
CAD1.39241.48381.788510.00910.3462
JPY153.5040163.5815197.1729110.2430138.1713
PGK4.02154.28555.16552.88810.02621

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Dezember 01, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Papua New Guinea Kina = 4,03.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.