Thursday 25 April 2024

1000 USD đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

57.678,50 Đồng Peso Philippine

1 USD = 57,68 PHP

1 PHP = 0,0173 USD

Đô la Mĩ đến Đồng Peso Philippine conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:20:11 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 57,68

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Đồng Peso Philippine

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ USD to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến PHP Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 57,603.68663595 PHP - -
April 23, 2024 Thứ ba 1000 USD = 57,573.83844781 PHP -0.02984819 PHP -0.05181645 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 USD = 57,501.00626761 PHP -0.07283218 PHP -0.12650221 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 USD = 57,573.83844781 PHP +0.07283218 PHP +0.12666244 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 57,573.83844781 PHP - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 57,567.20971735 PHP -0.00662873 PHP -0.01151344 %
April 18, 2024 thứ năm 1000 USD = 57,178.79810166 PHP -0.38841162 PHP -0.67470982 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPHP
USD11.06861.24620.72870.00640.0173
EUR0.935811.16620.68190.00600.0162
GBP0.80240.857510.58480.00520.0139
CAD1.37221.46641.710110.00880.0237
JPY155.2340165.8855193.4522113.124912.6818
PHP57.885061.856872.136142.18300.37291

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to PHP máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Đồng Peso Philippine là đơn vị tiền tệ trong Philippines. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho PHP là ₱. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Peso Philippine = 57,68.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.