Thursday 25 April 2024
1000 USD đến RON - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 Đô la Mĩ =
4.641,04 Leu Rumani
1 USD = 4,64 RON
1 RON = 0,215 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Leu Rumani = 4,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang RON (Leu Rumani) ✅ USD to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 4,641.03885014 RON | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 4,651.70368648 RON | +0.01066484 RON | +0.22979416 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 4,675.99996259 RON | +0.02429628 RON | +0.52230920 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 4,665.78949824 RON | -0.01021046 RON | -0.21835895 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 4,669.40605155 RON | +0.00361655 RON | +0.07751214 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 4,669.40605155 RON | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 4,680.09229142 RON | +0.01068624 RON | +0.22885651 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.2152 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1650 | 0.6821 | 0.0060 | 0.2011 |
GBP | 0.8023 | 0.8583 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.1726 |
CAD | 1.3704 | 1.4661 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.2948 |
JPY | 155.4630 | 166.3141 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 33.4480 |
RON | 4.6479 | 4.9723 | 5.7929 | 3.3916 | 0.0299 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Leu Rumani = 4,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.