Thursday 28 March 2024

1029.05 USD đến RON - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1029.05 Đô la Mĩ =

4.727,76 Leu Rumani

1 USD = 4,59 RON

1 RON = 0,218 USD

Đô la Mĩ đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:50:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Leu Rumani = 4,59

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1029.05 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1029.05 Đô la Mĩ (USD) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1029.05 USD (Đô la Mĩ) sang RON (Leu Rumani) ✅ USD to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1029.05 Đô la Mĩ ( USD ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1029.05 Đô la Mĩ ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1029.05 USD đến RON Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1029.05 USD = 4,727.76473507 RON - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1029.05 USD = 4,722.40578593 RON -0.00520767 RON -0.11335059 %
März 26, 2024 Thứ ba 1029.05 USD = 4,719.02744149 RON -0.00328297 RON -0.07153863 %
März 25, 2024 Thứ hai 1029.05 USD = 4,733.11409056 RON +0.01368898 RON +0.29850746 %
März 24, 2024 chủ nhật 1029.05 USD = 4,733.74550339 RON +0.00061359 RON +0.01334033 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1029.05 USD = 4,733.74550339 RON - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1029.05 USD = 4,721.90739271 RON -0.01150392 RON -0.25007915 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRON
USD11.08281.26270.73650.00660.2180
EUR0.923511.16620.68020.00610.2013
GBP0.79200.857510.58330.00520.1726
CAD1.35771.47011.714410.00900.2959
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066133.0283
RON4.58794.96785.79323.37910.03031

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Leu Rumani = 4,59.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.