Thursday 12 December 2024
10 USD đến STD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
10 Đô la Mĩ =
206.979,81 São Tomé và Príncipe Dobra
1 USD = 20.697,98 STD
1 STD = 0,0000483 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 20.697,98
Chuyển đổi USD trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ USD to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 USD đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 10 USD = 206,979.810080 STD | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 10 USD = 206,979.810080 STD | - | - |
November 10, 2024 | chủ nhật | 10 USD = 206,979.81042347 STD | +0.00003435 STD | +0.00000017 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | STD | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.0000 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 0.0000 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.0001 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 0.0074 |
STD | 20,697.9810 | 22,056.7895 | 26,586.1482 | 14,864.8076 | 134.8367 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến São Tomé và Príncipe Dobra = 20.697,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.