Friday 26 April 2024
1 USD đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
1 Đô la Mĩ =
10,91 Tajikistan Somoni
1 USD = 10,91 TJS
1 TJS = 0,0917 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 10,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Mĩ (USD) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 USD (Đô la Mĩ) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ USD to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USD đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 USD = 10.91953395 TJS | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 10.87464793 TJS | -0.04488602 TJS | -0.41106169 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 10.94163731 TJS | +0.06698937 TJS | +0.61601418 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 10.91810331 TJS | -0.02353400 TJS | -0.21508664 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 10.90120240 TJS | -0.01690090 TJS | -0.15479707 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 10.90120240 TJS | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 10.97827400 TJS | +0.07707159 TJS | +0.70700085 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0917 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1674 | 0.6812 | 0.0060 | 0.0855 |
GBP | 0.7990 | 0.8566 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0732 |
CAD | 1.3693 | 1.4679 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.1255 |
JPY | 155.5945 | 166.8055 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 14.2605 |
TJS | 10.9109 | 11.6970 | 13.6556 | 7.9684 | 0.0701 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Tajikistan Somoni = 10,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.