Friday 19 April 2024
10 USD đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
10 Đô la Mĩ =
109,37 Tajikistan Somoni
1 USD = 10,94 TJS
1 TJS = 0,0914 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 10,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ USD to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 USD đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 10 USD = 108.93364851 TJS | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 10 USD = 109.39363110 TJS | +0.04599826 TJS | +0.42225942 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 10 USD = 109.55422386 TJS | +0.01605928 TJS | +0.14680266 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 10 USD = 109.36731011 TJS | -0.01869138 TJS | -0.17061300 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 10 USD = 109.13694504 TJS | -0.02303651 TJS | -0.21063430 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 10 USD = 109.34458854 TJS | +0.02076435 TJS | +0.19025958 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 10 USD = 109.48705316 TJS | +0.01424646 TJS | +0.13028959 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0914 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1669 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0858 |
GBP | 0.8039 | 0.8570 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0735 |
CAD | 1.3757 | 1.4665 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.1258 |
JPY | 154.6070 | 164.8060 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 14.1358 |
TJS | 10.9373 | 11.6588 | 13.6048 | 7.9502 | 0.0707 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Tajikistan Somoni = 10,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.