Wednesday 11 December 2024
1000 USD đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1000 Đô la Mĩ =
34.358,30 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD = 34,36 TRY
1 TRY = 0,0291 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 34,36
Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.Chuyển đổi USD trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ USD to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 34,357.17721432 TRY | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 34,367.80424099 TRY | +0.01062703 TRY | +0.03093102 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 34,340.65934066 TRY | -0.02714490 TRY | -0.07898352 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.0291 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 0.0273 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.0227 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.0405 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 4.4679 |
TRY | 34.3568 | 36.6123 | 44.1306 | 24.6743 | 0.2238 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 34,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.