Friday 29 March 2024

10 USD đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đô la Đài Loan mới

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

320,07 Đô la Đài Loan mới

1 USD = 32,01 TWD

1 TWD = 0,0312 USD

Đô la Mĩ đến Đô la Đài Loan mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:05:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 32,01

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Đô la Đài Loan mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ USD to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến TWD Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 10 USD = 320.07169606 TWD - -
März 28, 2024 thứ năm 10 USD = 320.30749520 TWD +0.02357991 TWD +0.07367072 %
März 27, 2024 Thứ Tư 10 USD = 319.93857179 TWD -0.03689234 TWD -0.11517789 %
März 26, 2024 Thứ ba 10 USD = 318.34967528 TWD -0.15888965 TWD -0.49662549 %
März 25, 2024 Thứ hai 10 USD = 297.07088111 TWD -2.12787942 TWD -6.68409483 %
März 24, 2024 chủ nhật 10 USD = 319.55007350 TWD +2.24791924 TWD +7.56694574 %
März 23, 2024 Thứ bảy 10 USD = 319.55007350 TWD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTWD
USD11.08281.26270.73650.00660.0314
EUR0.923511.16620.68020.00610.0290
GBP0.79200.857510.58330.00520.0248
CAD1.35771.47011.714410.00900.0426
JPY151.5305164.0766191.3385111.606614.7513
TWD31.892534.533140.270823.48970.21051

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to TWD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho TWD là NT$. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Đô la Đài Loan mới = 32,01.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.