Thursday 25 April 2024
1.28700 USD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1.28700 Đô la Mĩ =
3.320,46 Tanzania Tanzania
1 USD = 2.580,00 TZS
1 TZS = 0,000388 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 2.580,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1.28700 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.28700 Đô la Mĩ (USD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.28700 USD (Đô la Mĩ) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ USD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.28700 Đô la Mĩ ( USD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1.28700 Đô la Mĩ ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.28700 USD đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1.28700 USD = 3,334.19689119 TZS | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1.28700 USD = 3,308.48329049 TZS | -19.97948773 TZS | -0.77120823 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1.28700 USD = 3,334.19689119 TZS | +19.97948773 TZS | +0.77720207 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1.28700 USD = 3,317.01030928 TZS | -13.35398750 TZS | -0.51546392 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1.28700 USD = 3,317.01030928 TZS | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1.28700 USD = 3,334.19689119 TZS | +13.35398750 TZS | +0.51813472 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1.28700 USD = 3,325.58139535 TZS | -6.69424696 TZS | -0.25839793 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0004 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1647 | 0.6816 | 0.0060 | 0.0004 |
GBP | 0.8005 | 0.8586 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.0003 |
CAD | 1.3677 | 1.4670 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 0.0005 |
JPY | 155.5210 | 166.8214 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 0.0600 |
TZS | 2,589.9998 | 2,778.1947 | 3,235.6392 | 1,893.7523 | 16.6537 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Tanzania Tanzania = 2.580,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.