Friday 06 December 2024

10 USD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

26.618,65 Tanzania Tanzania

1 USD = 2.661,86 TZS

1 TZS = 0,000376 USD

Đô la Mĩ đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 2.661,86

Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!

Chuyển đổi USD trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ USD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến TZS Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 10 USD = 26,618.649670 TZS - -
November 11, 2024 Thứ hai 10 USD = 26,774.720430 TZS +15.607076 TZS +0.586321 %
November 10, 2024 chủ nhật 10 USD = 26,849.442810 TZS +7.472238 TZS +0.279078 %
November 9, 2024 Thứ bảy 10 USD = 26,849.442810 TZS - -
November 8, 2024 Thứ sáu 10 USD = 26,900.000570 TZS +5.055776 TZS +0.188301 %
November 7, 2024 thứ năm 10 USD = 27,249.996530 TZS +34.999596 TZS +1.301100 %
November 6, 2024 Thứ Tư 10 USD = 26,950.000530 TZS -29.999600 TZS -1.100903 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTZS
USD11.06561.28450.71820.00650.0004
EUR0.938411.20530.67390.00610.0004
GBP0.77850.829610.55910.00510.0003
CAD1.39241.48381.788510.00910.0005
JPY153.5040163.5815197.1729110.243010.0577
TZS2,661.86502,836.61463,419.11311,911.689417.34071

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Dezember 06, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Tanzania Tanzania = 2.661,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.