Saturday 05 October 2024

1000 USD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

41.155,65 Ucraina Hryvnia

1 USD = 41,16 UAH

1 UAH = 0,0243 USD

Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:20:08 GMT+2 4 tháng 10, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 41,16

Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!

Chuyển đổi USD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ USD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Oktober 4, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 41,216.276000 UAH - -
Oktober 3, 2024 thứ năm 1000 USD = 41,373.825000 UAH +0.157549 UAH +0.382249 %
Oktober 2, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 41,393.083000 UAH +0.019258 UAH +0.046546 %
Oktober 1, 2024 Thứ ba 1000 USD = 41,432.241000 UAH +0.039158 UAH +0.094600 %
September 30, 2024 Thứ hai 1000 USD = 41,140.016000 UAH -0.292225 UAH -0.705308 %
September 29, 2024 chủ nhật 1000 USD = 41,159.912000 UAH +0.019896 UAH +0.048362 %
September 28, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 41,159.912000 UAH - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAH
USD11.09601.31250.73650.00670.0243
EUR0.912411.19750.67190.00610.0222
GBP0.76190.835110.56110.00510.0185
CAD1.35781.48821.782210.00910.0330
JPY148.7150162.9934195.1884109.523213.6135
UAH41.155745.107154.016830.30970.27671

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Oktober 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Oktober 05, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia = 41,16.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.