Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.01.2021. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 500 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | |
USD | 1 | 1.21431 | 1.36576 | 0.78714 | 0.00964 | 0.03560 |
EUR | 0.82352 | 1 | 1.12472 | 0.64822 | 0.00794 | 0.02931 |
GBP | 0.73220 | 0.88911 | 1 | 0.57634 | 0.00706 | 0.02606 |
CAD | 1.27043 | 1.54269 | 1.73509 | 1 | 0.01224 | 0.04522 |
JPY | 103.76398 | 126.00132 | 141.71631 | 81.67659 | 1 | 3.69362 |
UAH | 28.09278 | 34.11325 | 38.36789 | 22.11290 | 0.27074 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
tỷ giá Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia = 28,26.
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.