Sunday 01 December 2024

500 USD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

500 Đô la Mĩ =

20.697,42 Ucraina Hryvnia

1 USD = 41,39 UAH

1 UAH = 0,0242 USD

Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 41,39

Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.

Chuyển đổi USD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 500 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Đô la Mĩ (USD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 USD (Đô la Mĩ) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ USD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 500 Đô la Mĩ ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 USD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 500 USD = 20,672.26195890 UAH - -
November 11, 2024 Thứ hai 500 USD = 20,757.22351378 UAH +0.16992311 UAH +0.41099303 %
November 10, 2024 chủ nhật 500 USD = 20,757.22351378 UAH - -
November 9, 2024 Thứ bảy 500 USD = 20,651.76985668 UAH -0.21090731 UAH -0.50803354 %
November 8, 2024 Thứ sáu 500 USD = 20,666.28089609 UAH +0.02902208 UAH +0.07026536 %
November 7, 2024 thứ năm 500 USD = 20,728.82550475 UAH +0.12508922 UAH +0.30264085 %
November 6, 2024 Thứ Tư 500 USD = 20,742.58452603 UAH +0.02751804 UAH +0.06637627 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAH
USD11.06561.28450.71820.00650.0242
EUR0.938411.20530.67390.00610.0227
GBP0.77850.829610.55910.00510.0188
CAD1.39241.48381.788510.00910.0336
JPY153.5040163.5815197.1729110.243013.7083
UAH41.394844.112453.170929.72880.26971

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Dezember 01, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia = 41,39.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.