Friday 19 April 2024
USD đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1 Đô la Mĩ =
3.810,68 Ugilling Shilling
1 USD = 3.810,68 UGX
1 UGX = 0,000262 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 3.810,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi USD (Đô la Mĩ) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ USD to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USD đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 3,810.677788 UGX | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 USD = 3,808.587348 UGX | -2.090440 UGX | -0.054857 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 3,812.144578 UGX | +3.557230 UGX | +0.093400 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 3,833.075443 UGX | +20.930865 UGX | +0.549057 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 3,801.931914 UGX | -31.143529 UGX | -0.812495 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 3,791.988756 UGX | -9.943158 UGX | -0.261529 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 3,799.108191 UGX | +7.119435 UGX | +0.187749 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UGX | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0003 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1631 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0002 |
GBP | 0.8066 | 0.8598 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.0002 |
CAD | 1.3758 | 1.4664 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.0004 |
JPY | 154.5505 | 164.7353 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 0.0406 |
UGX | 3,810.6778 | 4,061.7985 | 4,724.1955 | 2,769.8308 | 24.6565 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Ugilling Shilling = 3.810,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.