Friday 29 March 2024
10 USD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10 Đô la Mĩ =
375,58 Peso Uruguay
1 USD = 37,56 UYU
1 UYU = 0,0266 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 37,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ USD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 USD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 10 USD = 375.19228605 UYU | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 10 USD = 378.24343748 UYU | +0.30511514 UYU | +0.81322339 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 10 USD = 378.27205326 UYU | +0.00286158 UYU | +0.00756544 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 10 USD = 377.18768859 UYU | -0.10843647 UYU | -0.28666264 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 10 USD = 375.53043674 UYU | -0.16572519 UYU | -0.43937061 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 10 USD = 375.53043674 UYU | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 10 USD = 377.03125589 UYU | +0.15008191 UYU | +0.39965313 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0264 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0244 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0209 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0359 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 4.0058 |
UYU | 37.8276 | 40.9596 | 47.7652 | 27.8611 | 0.2496 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Peso Uruguay = 37,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.