Friday 26 April 2024
50 USD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
50 Đô la Mĩ =
1.917,68 Peso Uruguay
1 USD = 38,35 UYU
1 UYU = 0,0261 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 38,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 50 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đô la Mĩ (USD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 USD (Đô la Mĩ) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ USD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đô la Mĩ ( USD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 50 Đô la Mĩ ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 USD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 50 USD = 1,915.70881226 UYU | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 USD = 1,916.51653954 UYU | +0.01615455 UYU | +0.04216336 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 USD = 1,924.70552006 UYU | +0.16377961 UYU | +0.42728463 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 USD = 1,918.57564944 UYU | -0.12259741 UYU | -0.31848356 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 USD = 1,915.56202590 UYU | -0.06027247 UYU | -0.15707609 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 50 USD = 1,919.90170103 UYU | +0.08679350 UYU | +0.22654840 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 50 USD = 1,942.95484573 UYU | +0.46106289 UYU | +1.20074609 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0261 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1674 | 0.6812 | 0.0060 | 0.0243 |
GBP | 0.7990 | 0.8566 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0208 |
CAD | 1.3693 | 1.4679 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0357 |
JPY | 155.5945 | 166.8055 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 4.0568 |
UYU | 38.3536 | 41.1171 | 48.0017 | 28.0104 | 0.2465 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Peso Uruguay = 38,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.