Friday 19 April 2024

500 USD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

500 Đô la Mĩ =

19.429,55 Peso Uruguay

1 USD = 38,86 UYU

1 UYU = 0,0257 USD

Đô la Mĩ đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:15:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 38,86

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 500 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Đô la Mĩ (USD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 USD (Đô la Mĩ) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ USD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Đô la Mĩ ( USD ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 500 Đô la Mĩ ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 USD đến UYU Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 500 USD = 19,429.54845729 UYU - -
April 18, 2024 thứ năm 500 USD = 19,394.87975175 UYU -0.06933741 UYU -0.17843289 %
April 17, 2024 Thứ Tư 500 USD = 19,459.79606134 UYU +0.12983262 UYU +0.33470849 %
April 16, 2024 Thứ ba 500 USD = 19,394.12745821 UYU -0.13133721 UYU -0.33745782 %
April 15, 2024 Thứ hai 500 USD = 19,292.35636841 UYU -0.20354218 UYU -0.52475209 %
April 14, 2024 chủ nhật 500 USD = 19,292.35636841 UYU - -
April 13, 2024 Thứ bảy 500 USD = 19,328.90057214 UYU +0.07308841 UYU +0.18942323 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.06601.24390.72690.00650.0258
EUR0.938111.16690.68190.00610.0242
GBP0.80390.857010.58440.00520.0208
CAD1.37571.46651.711210.00890.0355
JPY154.6070164.8060192.3140112.382613.9931
UYU38.718241.272348.161228.14400.25041

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Peso Uruguay = 38,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.