Wednesday 24 April 2024
100 USD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
100 Đô la Mĩ =
1.270.774,07 Uzbekistan Som
1 USD = 12.707,74 UZS
1 UZS = 0,0000787 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 12.707,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đô la Mĩ (USD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 USD (Đô la Mĩ) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ USD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Mĩ ( USD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 100 Đô la Mĩ ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 USD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 USD = 1,272,999.97478190 UZS | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 USD = 1,272,999.99098720 UZS | +0.00016205 UZS | +0.00000127 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 USD = 1,266,950.93244740 UZS | -60.49058540 UZS | -0.47518135 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 USD = 1,266,950.93244740 UZS | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100 USD = 1,270,500.02612150 UZS | +35.49093674 UZS | +0.28012874 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100 USD = 1,271,500.03245500 UZS | +10.00006333 UZS | +0.07870967 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 100 USD = 1,268,000.00502130 UZS | -35.00027434 UZS | -0.27526759 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2427 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0001 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1607 | 0.6836 | 0.0060 | 0.0001 |
GBP | 0.8047 | 0.8615 | 1 | 0.5889 | 0.0052 | 0.0001 |
CAD | 1.3663 | 1.4628 | 1.6980 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 154.9365 | 165.8796 | 192.5442 | 113.3957 | 1 | 0.0123 |
UZS | 12,646.7746 | 13,540.0090 | 15,716.5265 | 9,255.9838 | 81.6255 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Uzbekistan Som = 12.707,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.