Thursday 28 March 2024
1 USD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Đô la Mĩ =
3.627.137,31 Venezuela Bolivar Fuerte
1 USD = 3.627.137,31 VEF
1 VEF = 0,000000276 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 3.627.137,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Mĩ (USD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 USD (Đô la Mĩ) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ USD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USD đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 USD = 3,627,137.313762 VEF | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 3,628,387.38319 VEF | +1,250.06943 VEF | +0.03446 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 3,631,106.107465 VEF | +2,718.724275 VEF | +0.074929 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 3,623,615.264893 VEF | -7,490.842572 VEF | -0.206296 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 3,623,925.107201 VEF | +309.842308 VEF | +0.008551 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 3,624,801.888149 VEF | +876.780948 VEF | +0.024194 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 3,622,981.27683 VEF | -1,820.61132 VEF | -0.05023 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0000 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0000 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0000 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0000 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,631,106.1075 | 3,931,747.1536 | 4,585,019.3920 | 2,674,414.5387 | 23,962.8733 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Venezuela Bolivar Fuerte = 3.627.137,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.