Thursday 28 March 2024

10 USD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

36.271.373,14 Venezuela Bolivar Fuerte

1 USD = 3.627.137,31 VEF

1 VEF = 0,000000276 USD

Đô la Mĩ đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 3.627.137,31

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ USD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến VEF Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 10 USD = 36,271,373.137620 VEF - -
März 27, 2024 Thứ Tư 10 USD = 36,283,873.83190 VEF +1,250.06943 VEF +0.03446 %
März 26, 2024 Thứ ba 10 USD = 36,311,061.074650 VEF +2,718.724275 VEF +0.074929 %
März 25, 2024 Thứ hai 10 USD = 36,236,152.648930 VEF -7,490.842572 VEF -0.206296 %
März 24, 2024 chủ nhật 10 USD = 36,239,251.072010 VEF +309.842308 VEF +0.008551 %
März 23, 2024 Thứ bảy 10 USD = 36,248,018.881490 VEF +876.780948 VEF +0.024194 %
März 22, 2024 Thứ sáu 10 USD = 36,229,812.76830 VEF -1,820.61132 VEF -0.05023 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYVEF
USD11.08281.26270.73650.00660.0000
EUR0.923511.16620.68020.00610.0000
GBP0.79200.857510.58330.00520.0000
CAD1.35771.47011.714410.00900.0000
JPY151.5305164.0766191.3385111.606610.0000
VEF3,631,106.10753,931,747.15364,585,019.39202,674,414.538723,962.87331

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Venezuela Bolivar Fuerte = 3.627.137,31.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.