Thursday 28 March 2024
0.555 USD đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
0.555 Đô la Mĩ =
66,93 Vanuatu Vatu
1 USD = 120,59 VUV
1 VUV = 0,00829 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 120,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 0.555 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.555 Đô la Mĩ (USD) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.555 USD (Đô la Mĩ) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ USD to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.555 Đô la Mĩ ( USD ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 0.555 Đô la Mĩ ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.555 USD đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 0.555 USD = 66.92391173 VUV | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 0.555 USD = 66.97236636 VUV | +0.08730563 VUV | +0.07240256 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 0.555 USD = 67.45260088 VUV | +0.86528742 VUV | +0.71706368 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 0.555 USD = 66.25283514 VUV | -2.16174006 VUV | -1.77867972 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 0.555 USD = 66.25283514 VUV | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 0.555 USD = 66.77896763 VUV | +0.94798647 VUV | +0.79412826 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 0.555 USD = 66.61865322 VUV | -0.28885479 VUV | -0.24006722 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0082 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0076 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0065 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0112 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.2468 |
VUV | 121.5339 | 131.5964 | 153.4616 | 89.5132 | 0.8020 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Vanuatu Vatu = 120,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.