Wednesday 24 April 2024

1029.05 USD đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Vanuatu Vatu

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?

Amount
From
To

1029.05 Đô la Mĩ =

122.170,91 Vanuatu Vatu

1 USD = 118,72 VUV

1 VUV = 0,00842 USD

Đô la Mĩ đến Vanuatu Vatu conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:16 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 118,72

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Vanuatu Vatu

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1029.05 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1029.05 Đô la Mĩ (USD) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1029.05 USD (Đô la Mĩ) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ USD to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1029.05 Đô la Mĩ ( USD ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )

So sánh giá của 1029.05 Đô la Mĩ ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1029.05 USD đến VUV Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 1029.05 USD = 122,171.43535557 VUV - -
April 22, 2024 Thứ hai 1029.05 USD = 122,171.43535557 VUV - -
April 21, 2024 chủ nhật 1029.05 USD = 122,171.43535557 VUV - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1029.05 USD = 122,171.43535557 VUV - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1029.05 USD = 122,171.43535557 VUV - -
April 18, 2024 thứ năm 1029.05 USD = 122,171.43535557 VUV - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1029.05 USD = 122,171.43535557 VUV - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYVUV
USD11.06951.24480.73120.00650.0084
EUR0.935011.16390.68370.00600.0079
GBP0.80340.859210.58740.00520.0068
CAD1.36771.46271.702410.00880.0115
JPY154.7850165.5384192.6696113.174211.3038
VUV118.7220126.9700147.780086.80610.76701

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to VUV máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho VUV là VT. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Vanuatu Vatu = 118,72.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.