Sunday 08 December 2024
50 USD đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
50 Đô la Mĩ =
5.936,10 Vanuatu Vatu
1 USD = 118,72 VUV
1 VUV = 0,00842 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 118,72
Chuyển đổi USD trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 50 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đô la Mĩ (USD) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 USD (Đô la Mĩ) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ USD to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đô la Mĩ ( USD ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 50 Đô la Mĩ ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 USD đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 50 USD = 5,936.101950 VUV | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 50 USD = 5,936.101950 VUV | - | - |
November 10, 2024 | chủ nhật | 50 USD = 5,936.101950 VUV | - | - |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 50 USD = 5,936.101950 VUV | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 50 USD = 5,936.101950 VUV | - | - |
November 7, 2024 | thứ năm | 50 USD = 5,936.101950 VUV | - | - |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 50 USD = 5,936.12727057 VUV | +0.00050641 VUV | +0.00042655 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.0084 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 0.0079 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.0066 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.0117 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 1.2930 |
VUV | 118.7220 | 126.5161 | 152.4961 | 85.2634 | 0.7734 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Vanuatu Vatu = 118,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.