Thursday 25 April 2024
1 USD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Đô la Mĩ =
0,0367 Bạc (troy ounce)
1 USD = 0,0367 XAG
1 XAG = 27,26 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0367
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Mĩ (USD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 USD (Đô la Mĩ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ USD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 USD = 0.03668109 XAG | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 0.03667302 XAG | -0.00000807 XAG | -0.02200381 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 0.03667706 XAG | +0.00000404 XAG | +0.01100312 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 0.03508649 XAG | -0.00159057 XAG | -4.33668994 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 0.03486933 XAG | -0.00021716 XAG | -0.61893056 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 0.03486933 XAG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 0.03552019 XAG | +0.00065087 XAG | +1.86658615 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 27.3575 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1689 | 0.6821 | 0.0060 | 25.5546 |
GBP | 0.7991 | 0.8555 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 21.8625 |
CAD | 1.3694 | 1.4660 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 37.4640 |
JPY | 155.6380 | 166.6185 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 4,257.8716 |
XAG | 0.0366 | 0.0391 | 0.0457 | 0.0267 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bạc (troy ounce) = 0,0367.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.