Friday 19 April 2024
1.28700 USD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1.28700 Đô la Mĩ =
0,0455 Bạc (troy ounce)
1 USD = 0,0353 XAG
1 XAG = 28,29 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0353
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1.28700 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.28700 Đô la Mĩ (USD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.28700 USD (Đô la Mĩ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ USD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.28700 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1.28700 Đô la Mĩ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.28700 USD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1.28700 USD = 0.04571449 XAG | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1.28700 USD = 0.04557688 XAG | -0.00010692 XAG | -0.30101282 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1.28700 USD = 0.04564153 XAG | +0.00005024 XAG | +0.14185403 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1.28700 USD = 0.04459614 XAG | -0.00081227 XAG | -2.29044665 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1.28700 USD = 0.04565773 XAG | +0.00082485 XAG | +2.38044558 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1.28700 USD = 0.04602757 XAG | +0.00028737 XAG | +0.81004238 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1.28700 USD = 0.04602757 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 28.3118 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1708 | 0.6823 | 0.0061 | 26.6155 |
GBP | 0.8030 | 0.8541 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 22.7329 |
CAD | 1.3778 | 1.4656 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 39.0089 |
JPY | 154.4880 | 164.3341 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 4,373.8288 |
XAG | 0.0353 | 0.0376 | 0.0440 | 0.0256 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bạc (troy ounce) = 0,0353.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.