Friday 19 April 2024
1000 USD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1000 Đô la Mĩ =
0,420 Vàng (troy ounce)
1 USD = 0,000420 XAU
1 XAU = 2.380,95 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000420
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ USD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 0.42080812 XAU | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 0.41974215 XAU | -0.00000107 XAU | -0.25331439 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 0.42165093 XAU | +0.00000191 XAU | +0.45475053 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 0.42455183 XAU | +0.00000290 XAU | +0.68798624 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 0.42654837 XAU | +0.00000200 XAU | +0.47026958 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 0.42682875 XAU | +0.00000028 XAU | +0.06573163 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 0.41735269 XAU | -0.00000948 XAU | -2.22010764 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 2,392.3445 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1666 | 0.6823 | 0.0061 | 2,247.6029 |
GBP | 0.8053 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 1,926.6053 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 3,294.1388 |
JPY | 154.3096 | 164.2468 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 369,161.6914 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Vàng (troy ounce) = 0,000420.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.