Friday 14 February 2025
5 USD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.02.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
5 Đô la Mĩ =
0,00173 Vàng (troy ounce)
1 USD = 0,000345 XAU
1 XAU = 2.898,55 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000345
Chuyển đổi USD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 5 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đô la Mĩ (USD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 USD (Đô la Mĩ) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ USD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đô la Mĩ ( USD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 5 Đô la Mĩ ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 USD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Februar 12, 2025 | Thứ Tư | 5 USD = 0.001725 XAU | - | - |
Februar 5, 2025 | Thứ Tư | 5 USD = 0.00175617 XAU | +0.00000623 XAU | +1.80676983 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0362 | 1.2434 | 0.6877 | 0.0066 | 2,857.1429 |
EUR | 0.9651 | 1 | 1.1999 | 0.6637 | 0.0064 | 2,757.2857 |
GBP | 0.8043 | 0.8334 | 1 | 0.5531 | 0.0053 | 2,297.8743 |
CAD | 1.4542 | 1.5068 | 1.8081 | 1 | 0.0096 | 4,154.7143 |
JPY | 151.4570 | 156.9421 | 188.3193 | 104.1550 | 1 | 432,734.1886 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0004 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Vàng (troy ounce) = 0,000345.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.