Tuesday 16 April 2024

1000 USD đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to CFA Franc BCEAO

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

613.496,93 CFA Franc BCEAO

1 USD = 613,50 XOF

1 XOF = 0,00163 USD

Đô la Mĩ đến CFA Franc BCEAO conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:35:10 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 613,50

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong CFA Franc BCEAO

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ USD to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến XOF Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 USD = 613,496.93251534 XOF - -
April 15, 2024 Thứ hai 1000 USD = 614,628.14996927 XOF +1.13121745 XOF +0.18438844 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 USD = 614,628.14996927 XOF - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 613,496.93251534 XOF -1.13121745 XOF -0.18404908 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 611,246.94376528 XOF -2.24998875 XOF -0.36674817 %
April 11, 2024 thứ năm 1000 USD = 603,500.30175015 XOF -7.74664202 XOF -1.26735063 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 603,500.30175015 XOF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXOF
USD11.06111.24520.72450.00650.0016
EUR0.942511.17350.68280.00610.0015
GBP0.80310.852110.58180.00520.0013
CAD1.38031.46461.718810.00890.0022
JPY154.5615163.9997192.4609111.975510.2502
XOF617.7550655.4778769.2322447.54643.99681

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to XOF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. CFA Franc BCEAO là đơn vị tiền tệ trong Benin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, bờ biển Ngà, mali, Niger, Senegal, Đi. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho XOF là F. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFA Franc BCEAO được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XOF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến CFA Franc BCEAO = 613,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.