Wednesday 13 November 2024
1000 USD đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1000 Đô la Mĩ =
616.034,86 CFA Franc BCEAO
1 USD = 616,03 XOF
1 XOF = 0,00162 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 616,03
Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.Chuyển đổi USD trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ USD to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 616,034.861000 XOF | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 611,903.041000 XOF | -4.131820 XOF | -0.670712 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 611,700.471000 XOF | -0.202570 XOF | -0.033105 % |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 611,700.471000 XOF | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 608,088.29000 XOF | -3.61218 XOF | -0.59051 % |
November 7, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 612,017.223000 XOF | +3.928933 XOF | +0.646112 % |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 602,498.357000 XOF | -9.518866 XOF | -1.555326 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XOF | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.0016 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 0.0015 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.0013 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.0023 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 0.2492 |
XOF | 616.0349 | 656.4771 | 791.2846 | 442.4219 | 4.0132 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến CFA Franc BCEAO = 616,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.