Sunday 03 November 2024
1000 USD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Đô la Mĩ =
109.598,86 CFP Franc
1 USD = 109,60 XPF
1 XPF = 0,00912 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến CFP Franc = 109,60
Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!Chuyển đổi USD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang XPF (CFP Franc) ✅ USD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 3, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 109,601.05217010 XPF | - | - |
November 2, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 110,570.54400708 XPF | +0.96949184 XPF | +0.88456435 % |
November 1, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 110,326.56663725 XPF | -0.24397737 XPF | -0.22065313 % |
Oktober 31, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 110,326.56663725 XPF | - | - |
Oktober 30, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 110,852.45538189 XPF | +0.52588874 XPF | +0.47666556 % |
Oktober 29, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 110,595.00110595 XPF | -0.25745428 XPF | -0.23224950 % |
Oktober 28, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 110,411.83614884 XPF | -0.18316496 XPF | -0.16561775 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | |
USD | 1 | 1.0881 | 1.2920 | 0.7161 | 0.0065 | 0.0091 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1875 | 0.6582 | 0.0060 | 0.0084 |
GBP | 0.7740 | 0.8421 | 1 | 0.5543 | 0.0051 | 0.0071 |
CAD | 1.3964 | 1.5194 | 1.8042 | 1 | 0.0091 | 0.0127 |
JPY | 152.9550 | 166.4273 | 197.6255 | 109.5349 | 1 | 1.3956 |
XPF | 109.5989 | 119.2523 | 141.6072 | 78.4865 | 0.7165 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến CFP Franc = 109,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.