Friday 29 March 2024

100 USD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

100 Đô la Mĩ =

25.035,05 Rial Yemen

1 USD = 250,35 YER

1 YER = 0,00399 USD

Đô la Mĩ đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Rial Yemen = 250,35

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Đô la Mĩ (USD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 USD (Đô la Mĩ) sang YER (Rial Yemen) ✅ USD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la Mĩ ( USD ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 100 Đô la Mĩ ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 USD đến YER Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 100 USD = 25,037.55633450 YER - -
März 27, 2024 Thứ Tư 100 USD = 25,037.55633450 YER - -
März 26, 2024 Thứ ba 100 USD = 25,037.55633450 YER - -
März 25, 2024 Thứ hai 100 USD = 25,043.82669672 YER +0.06270362 YER +0.02504383 %
März 24, 2024 chủ nhật 100 USD = 25,037.55633450 YER -0.06270362 YER -0.02503756 %
März 23, 2024 Thứ bảy 100 USD = 25,037.55633450 YER - -
März 22, 2024 Thứ sáu 100 USD = 25,031.28911139 YER -0.06267223 YER -0.02503129 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYYER
USD11.08281.26270.73650.00660.0040
EUR0.923511.16620.68020.00610.0037
GBP0.79200.857510.58330.00520.0032
CAD1.35771.47011.714410.00900.0054
JPY151.5305164.0766191.3385111.606610.6053
YER250.3501271.0781316.1186184.39011.65211

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Rial Yemen = 250,35.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.